Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匀溜

Pinyin: yún liū

Meanings: Phân bổ đều đặn (thường nói về thời gian hoặc công việc)., Allocate evenly (often referring to time or work)., ①大小、粗细或稀稠等适中。[例]这孩子身材真匀溜。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冫, 勹, 氵, 留

Chinese meaning: ①大小、粗细或稀稠等适中。[例]这孩子身材真匀溜。

Grammar: Thường xuất hiện trong bối cảnh phân chia công việc hoặc thời gian sao cho không bị dồn cục bộ.

Example: 工作要匀溜着干。

Example pinyin: gōng zuò yào yún liū zhe gān 。

Tiếng Việt: Công việc cần được phân bổ đều đặn để làm.

匀溜
yún liū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân bổ đều đặn (thường nói về thời gian hoặc công việc).

Allocate evenly (often referring to time or work).

大小、粗细或稀稠等适中。这孩子身材真匀溜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...