Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匀浆

Pinyin: yún jiāng

Meanings: Homogenized liquid., Chất lỏng đã được làm cho đồng nhất bằng cách khuấy đều., ①均匀化的物质;尤指分得很细(如用研磨器)并经过充分混匀的生物组织。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冫, 勹, 丬, 夕, 水

Chinese meaning: ①均匀化的物质;尤指分得很细(如用研磨器)并经过充分混匀的生物组织。

Grammar: Là danh từ chỉ một chất lỏng sau quá trình xử lý cơ học để đạt độ đồng đều.

Example: 把果汁打成匀浆。

Example pinyin: bǎ guǒ zhī dǎ chéng yún jiāng 。

Tiếng Việt: Xay nước ép trái cây thành hỗn hợp đồng nhất.

匀浆
yún jiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất lỏng đã được làm cho đồng nhất bằng cách khuấy đều.

Homogenized liquid.

均匀化的物质;尤指分得很细(如用研磨器)并经过充分混匀的生物组织

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匀浆 (yún jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung