Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匀整

Pinyin: yún zhěng

Meanings: Even and neat., Đều đặn và gọn gàng., ①均匀整齐。[例]字写得匀整。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 冫, 勹, 敕, 正

Chinese meaning: ①均匀整齐。[例]字写得匀整。

Grammar: Dùng để mô tả sự đều đặn về hình thức, đặc biệt là chữ viết hoặc các yếu tố thị giác khác.

Example: 他的字写得非常匀整。

Example pinyin: tā de zì xiě dé fēi cháng yún zhěng 。

Tiếng Việt: Chữ của anh ấy viết rất đều đặn và gọn gàng.

匀整
yún zhěng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đều đặn và gọn gàng.

Even and neat.

均匀整齐。字写得匀整

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匀整 (yún zhěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung