Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匀实

Pinyin: yún shí

Meanings: Even and solid., Đều đặn và chắc chắn., ①均匀。[例]瞧这布多细密多匀实。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 冫, 勹, 头, 宀

Chinese meaning: ①均匀。[例]瞧这布多细密多匀实。

Grammar: Thường dùng để miêu tả cách viết, công việc hoặc cấu trúc nào đó mang tính đồng đều và ổn định.

Example: 这份报告写得很匀实。

Example pinyin: zhè fèn bào gào xiě dé hěn yún shí 。

Tiếng Việt: Báo cáo này được viết rất đều đặn và chắc chắn.

匀实
yún shí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đều đặn và chắc chắn.

Even and solid.

均匀。瞧这布多细密多匀实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匀实 (yún shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung