Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勾画
Pinyin: gōu huà
Meanings: To outline or draft ideas, plans; to sketch images., Phác họa hoặc vạch ra ý tưởng, kế hoạch; vẽ phác thảo hình ảnh., ①用线条描画轮廓。[例]一条黄绿相间的琉璃屋檐,把巍峨的大会堂的轮廓从蔚蓝的天空中勾画出来。——《雄伟的人民大会堂》。*②用简短的文字描写。[例]几笔就勾画出了他的凶残嘴脸。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 勹, 厶, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①用线条描画轮廓。[例]一条黄绿相间的琉璃屋檐,把巍峨的大会堂的轮廓从蔚蓝的天空中勾画出来。——《雄伟的人民大会堂》。*②用简短的文字描写。[例]几笔就勾画出了他的凶残嘴脸。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng linh hoạt trong ngữ cảnh thực tế và trừu tượng.
Example: 他在纸上勾画了一幅简单的地图。
Example pinyin: tā zài zhǐ shàng gōu huà le yì fú jiǎn dān de dì tú 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phác thảo một bản đồ đơn giản trên giấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phác họa hoặc vạch ra ý tưởng, kế hoạch; vẽ phác thảo hình ảnh.
Nghĩa phụ
English
To outline or draft ideas, plans; to sketch images.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用线条描画轮廓。一条黄绿相间的琉璃屋檐,把巍峨的大会堂的轮廓从蔚蓝的天空中勾画出来。——《雄伟的人民大会堂》
用简短的文字描写。几笔就勾画出了他的凶残嘴脸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!