Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勾搭

Pinyin: gōu dā

Meanings: To pull someone in or connect with them for personal gain; collude., Lôi kéo hay liên kết với ai đó vì lợi ích cá nhân; móc nối., ①引诱或串通做不正当的事。[例]这三个坏人勾搭上了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 勹, 厶, 扌, 荅

Chinese meaning: ①引诱或串通做不正当的事。[例]这三个坏人勾搭上了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực và có thể đi kèm với 对象 phía sau.

Example: 他们勾搭在一起,企图获取更多的利益。

Example pinyin: tā men gōu da zài yì qǐ , qǐ tú huò qǔ gèng duō de lì yì 。

Tiếng Việt: Họ móc nối với nhau nhằm thu được nhiều lợi ích hơn.

勾搭
gōu dā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lôi kéo hay liên kết với ai đó vì lợi ích cá nhân; móc nối.

To pull someone in or connect with them for personal gain; collude.

引诱或串通做不正当的事。这三个坏人勾搭上了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勾搭 (gōu dā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung