Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勾当

Pinyin: gòu dàng

Meanings: Hành động xấu xa, phi pháp, bất chính., Wicked, illegal, or immoral actions., ①古同“抱”。*②古同“菢”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 勹, 厶, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①古同“抱”。*②古同“菢”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh mang tính phê phán.

Example: 他们干的都是些见不得人的勾当。

Example pinyin: tā men gān de dōu shì xiē jiàn bù dé rén de gòu dàng 。

Tiếng Việt: Những gì họ làm đều là những hành động xấu xa không thể chấp nhận được.

勾当
gòu dàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động xấu xa, phi pháp, bất chính.

Wicked, illegal, or immoral actions.

古同“抱”

古同“菢”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勾当 (gòu dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung