Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勾勒
Pinyin: gōu lè
Meanings: To outline, sketch, or depict with simple lines., Phác thảo, vẽ viền hoặc giới thiệu chi tiết bằng nét bút sơ lược., ①喉部上方的三角形小软骨,位于环状软骨后上部,左右各一。声带附着在勺状软骨前部的突起部位。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 勹, 厶, 力, 革
Chinese meaning: ①喉部上方的三角形小软骨,位于环状软骨后上部,左右各一。声带附着在勺状软骨前部的突起部位。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc miêu tả sự vật qua ngôn ngữ.
Example: 画家用笔勾勒出山水画的轮廓。
Example pinyin: huà jiā yòng bǐ gōu lè chū shān shuǐ huà de lún kuò 。
Tiếng Việt: Họa sĩ dùng bút phác thảo đường nét của bức tranh phong cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phác thảo, vẽ viền hoặc giới thiệu chi tiết bằng nét bút sơ lược.
Nghĩa phụ
English
To outline, sketch, or depict with simple lines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喉部上方的三角形小软骨,位于环状软骨后上部,左右各一。声带附着在勺状软骨前部的突起部位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!