Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勾兑
Pinyin: gōu duì
Meanings: Pha trộn, pha chế (thường nói về rượu hoặc hóa chất)., To blend or mix (usually referring to alcohol or chemicals)., 一勺水,一块肉。比喻量少。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 勹, 厶, 丷, 兄
Chinese meaning: 一勺水,一块肉。比喻量少。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến pha chế.
Example: 这种酒需要仔细勾兑。
Example pinyin: zhè zhǒng jiǔ xū yào zǐ xì gōu duì 。
Tiếng Việt: Loại rượu này cần được pha chế cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pha trộn, pha chế (thường nói về rượu hoặc hóa chất).
Nghĩa phụ
English
To blend or mix (usually referring to alcohol or chemicals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一勺水,一块肉。比喻量少。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!