Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yún

Meanings: Đều đặn, đồng đều; phân chia đều ra., Evenly, uniformly; to distribute evenly., ①舀东西的器具。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 4

Radicals: 二, 勹

Chinese meaning: ①舀东西的器具。

Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ. Khi là động từ, nó thường mang nghĩa phân phối đều; khi là tính từ, nó mô tả trạng thái đều đặn.

Example: 颜色涂得很勻。

Example pinyin: yán sè tú dé hěn yún 。

Tiếng Việt: Màu sắc được tô rất đều.

yún
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đều đặn, đồng đều; phân chia đều ra.

Evenly, uniformly; to distribute evenly.

舀东西的器具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勻 (yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung