Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: quàn

Meanings: To advise or persuade someone to do something., Khuyên bảo, khuyên nhủ ai đó làm điều gì., ①发射。*②古同“撤”。*③古同“徹”。*④古通“辙”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 力, 雚

Chinese meaning: ①发射。*②古同“撤”。*③古同“徹”。*④古通“辙”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với một mệnh đề phụ phía sau.

Example: 我劝你不要生气。

Example pinyin: wǒ quàn nǐ bú yào shēng qì 。

Tiếng Việt: Tôi khuyên bạn đừng tức giận.

quàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyên bảo, khuyên nhủ ai đó làm điều gì.

To advise or persuade someone to do something.

发射

古同“撤”

古同“徹”

古通“辙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勸 (quàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung