Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勳
Pinyin: xūn
Meanings: Medal, meritorious service, great achievement., Huân chương, công lao, thành tích lớn., ①同“勋”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 力, 熏
Chinese meaning: ①同“勋”。
Grammar: Danh từ này thường kết hợp với các từ chỉ thành tựu hoặc giải thưởng như 勛章 (huân chương) hay 功勛 (công lao to lớn).
Example: 他因保家衛國而獲得勳章。
Example pinyin: tā yīn bǎo jiā wèi guó ér huò dé xūn zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy được trao huân chương vì bảo vệ đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huân chương, công lao, thành tích lớn.
Nghĩa phụ
English
Medal, meritorious service, great achievement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“勋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!