Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勥
Pinyin: jiàng
Meanings: Stubborn, headstrong., Bướng bỉnh, cứng đầu., ①同“犟”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①同“犟”。
Hán Việt reading: cường
Grammar: Tính từ mô tả tính cách, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这孩子很勥,不听劝。
Example pinyin: zhè hái zi hěn jiàng , bù tīng quàn 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất bướng bỉnh, không nghe lời khuyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bướng bỉnh, cứng đầu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cường
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stubborn, headstrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“犟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!