Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勤谨
Pinyin: qín jǐn
Meanings: Chăm chỉ và cẩn thận, Diligent and cautious., ①勤劳;勤快。[例]他比谁都勤谨。*②勤劳谨慎。[例]小心勤谨。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 力, 堇, 讠
Chinese meaning: ①勤劳;勤快。[例]他比谁都勤谨。*②勤劳谨慎。[例]小心勤谨。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả phẩm chất tốt trong công việc.
Example: 他是一个勤谨的员工。
Example pinyin: tā shì yí gè qín jǐn de yuán gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ và cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm chỉ và cẩn thận
Nghĩa phụ
English
Diligent and cautious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勤劳;勤快。他比谁都勤谨
勤劳谨慎。小心勤谨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!