Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勤苦

Pinyin: qín kǔ

Meanings: Chăm chỉ và chịu khó, Diligent and hardworking., ①勤奋努力。[例]佐读勤苦。——清·周容《春酒堂遗书·芋老人传》。[例]终岁勤苦。——宋·苏轼《教战守》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 力, 堇, 古, 艹

Chinese meaning: ①勤奋努力。[例]佐读勤苦。——清·周容《春酒堂遗书·芋老人传》。[例]终岁勤苦。——宋·苏轼《教战守》。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường miêu tả lối sống hoặc thái độ làm việc bền bỉ.

Example: 农民们过着勤苦的生活。

Example pinyin: nóng mín men guò zhe qín kǔ de shēng huó 。

Tiếng Việt: Những người nông dân sống cuộc sống chăm chỉ và chịu khó.

勤苦
qín kǔ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chỉ và chịu khó

Diligent and hardworking.

勤奋努力。佐读勤苦。——清·周容《春酒堂遗书·芋老人传》。终岁勤苦。——宋·苏轼《教战守》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...