Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勤能补拙

Pinyin: qín néng bǔ zhuō

Meanings: Diligence can make up for lack of skill., Cần cù có thể bù đắp cho sự vụng về, 勤奋能够弥补不足。[出处]宋·邵雍《弄笔吟》“弄假像真终是假,将勤补拙总轮勤。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 力, 堇, 䏍, 卜, 衤, 出, 扌

Chinese meaning: 勤奋能够弥补不足。[出处]宋·邵雍《弄笔吟》“弄假像真终是假,将勤补拙总轮勤。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa khuyến khích sự nỗ lực để vượt qua điểm yếu.

Example: 虽然他不聪明,但他相信勤能补拙。

Example pinyin: suī rán tā bù cōng ming , dàn tā xiāng xìn qín néng bǔ zhuō 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy không thông minh, nhưng anh ấy tin rằng cần cù có thể bù đắp sự vụng về.

勤能补拙
qín néng bǔ zhuō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cần cù có thể bù đắp cho sự vụng về

Diligence can make up for lack of skill.

勤奋能够弥补不足。[出处]宋·邵雍《弄笔吟》“弄假像真终是假,将勤补拙总轮勤。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勤能补拙 (qín néng bǔ zhuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung