Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勤王
Pinyin: qín wáng
Meanings: To assist the king (usually in historical contexts)., Phò tá nhà vua (thường trong lịch sử), ①尽力于王事。[例]夏禹勤王,手足胼胝。——《晋书·谢安传》。[例]勤王之事。*②臣下发兵救援地位岌岌可危的主子。[例]德祐初,江上报急,诏天下勤王。——《宋史·文天祥传》。[例]火速勤王。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 力, 堇, 一, 土
Chinese meaning: ①尽力于王事。[例]夏禹勤王,手足胼胝。——《晋书·谢安传》。[例]勤王之事。*②臣下发兵救援地位岌岌可危的主子。[例]德祐初,江上报急,诏天下勤王。——《宋史·文天祥传》。[例]火速勤王。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử liên quan đến triều đại phong kiến.
Example: 古代诸侯有勤王之责。
Example pinyin: gǔ dài zhū hóu yǒu qín wáng zhī zé 。
Tiếng Việt: Chư hầu thời xưa có trách nhiệm phò tá nhà vua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phò tá nhà vua (thường trong lịch sử)
Nghĩa phụ
English
To assist the king (usually in historical contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽力于王事。夏禹勤王,手足胼胝。——《晋书·谢安传》。勤王之事
臣下发兵救援地位岌岌可危的主子。德祐初,江上报急,诏天下勤王。——《宋史·文天祥传》。火速勤王
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!