Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勤杂
Pinyin: qín zá
Meanings: Miscellaneous tasks requiring diligence., Công việc lặt vặt đòi hỏi sự chăm chỉ, ①后勤的工作,各种杂事。*②勤务员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 力, 堇, 九, 朩
Chinese meaning: ①后勤的工作,各种杂事。*②勤务员。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ những việc nhỏ nhặt nhưng đòi hỏi sự chăm chỉ.
Example: 他负责办公室的勤杂工作。
Example pinyin: tā fù zé bàn gōng shì de qín zá gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách các công việc lặt vặt trong văn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc lặt vặt đòi hỏi sự chăm chỉ
Nghĩa phụ
English
Miscellaneous tasks requiring diligence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后勤的工作,各种杂事
勤务员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!