Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勤朴

Pinyin: qín pǔ

Meanings: Chăm chỉ và giản dị, Diligent and simple., ①勤劳朴实;敦厚。[例]勤朴的人。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 力, 堇, 卜, 木

Chinese meaning: ①勤劳朴实;敦厚。[例]勤朴的人。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả phong cách sống hoặc thái độ làm việc.

Example: 他的生活作风一向勤朴。

Example pinyin: tā de shēng huó zuò fēng yí xiàng qín pǔ 。

Tiếng Việt: Phong cách sống của anh ấy luôn chăm chỉ và giản dị.

勤朴
qín pǔ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chỉ và giản dị

Diligent and simple.

勤劳朴实;敦厚。勤朴的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...