Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勤恳

Pinyin: qín kěn

Meanings: Hardworking and dedicated in work., Siêng năng, tận tụy trong công việc.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 力, 堇, 心, 艮

Grammar: Tính từ hai âm tiết, miêu tả thái độ làm việc chăm chỉ và chân thành.

Example: 他工作勤恳,得到了领导的表扬。

Example pinyin: tā gōng zuò qín kěn , dé dào le lǐng dǎo de biǎo yáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc chăm chỉ và tận tụy nên được lãnh đạo khen ngợi.

勤恳
qín kěn
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Siêng năng, tận tụy trong công việc.

Hardworking and dedicated in work.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...