Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勤快

Pinyin: qín kuài

Meanings: Chăm chỉ, nhanh nhẹn, Diligent and quick., ①热爱劳动,手脚快;勤奋;奋勉。[例]她真勤快,一会儿也不闲着。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 力, 堇, 夬, 忄

Chinese meaning: ①热爱劳动,手脚快;勤奋;奋勉。[例]她真勤快,一会儿也不闲着。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách cần cù, chăm chỉ và hoạt bát.

Example: 她是一个勤快的人。

Example pinyin: tā shì yí gè qín kuài de rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một người chăm chỉ và nhanh nhẹn.

勤快
qín kuài
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chỉ, nhanh nhẹn

Diligent and quick.

热爱劳动,手脚快;勤奋;奋勉。她真勤快,一会儿也不闲着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勤快 (qín kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung