Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勤工俭学
Pinyin: qín gōng jiǎn xué
Meanings: To work and study frugally at the same time., Vừa làm việc vừa học tập tiết kiệm, ①利用学习以外的时间参加劳动,而以劳动所得维持生活。现在则泛指在学习期间参加劳动为勤工俭学。[例]这些都是我校学生勤工俭学的产品。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 力, 堇, 工, 亻, 佥, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①利用学习以外的时间参加劳动,而以劳动所得维持生活。现在则泛指在学习期间参加劳动为勤工俭学。[例]这些都是我校学生勤工俭学的产品。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để nói về sinh viên vừa học vừa làm để trang trải chi phí.
Example: 他在大学期间一直勤工俭学。
Example pinyin: tā zài dà xué qī jiān yì zhí qín gōng jiǎn xué 。
Tiếng Việt: Trong thời gian học đại học, anh ấy luôn vừa làm việc vừa học tập tiết kiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa làm việc vừa học tập tiết kiệm
Nghĩa phụ
English
To work and study frugally at the same time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用学习以外的时间参加劳动,而以劳动所得维持生活。现在则泛指在学习期间参加劳动为勤工俭学。这些都是我校学生勤工俭学的产品
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế