Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勤密

Pinyin: qín mì

Meanings: Diligent and meticulous., Siêng năng và tỉ mỉ, ①频繁;次数多;时常。[例]从勤密接触中发现了线索。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 力, 堇, 宓, 山

Chinese meaning: ①频繁;次数多;时常。[例]从勤密接触中发现了线索。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, kết hợp giữa 'siêng năng' và 'tỉ mỉ'. Thường dùng để mô tả thái độ làm việc.

Example: 她的工作态度非常勤密。

Example pinyin: tā de gōng zuò tài dù fēi cháng qín mì 。

Tiếng Việt: Thái độ làm việc của cô ấy rất siêng năng và tỉ mỉ.

勤密
qín mì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Siêng năng và tỉ mỉ

Diligent and meticulous.

频繁;次数多;时常。从勤密接触中发现了线索

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勤密 (qín mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung