Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勤学苦练
Pinyin: qín xué kǔ liàn
Meanings: Chăm chỉ học tập và luyện tập vất vả, To study and practice diligently and hard., 认真学习,刻苦训练。[出处]秦牧《秘诀》“他的儿子听后,再不敢妄图侥幸走上捷径,经过真正的勤学苦练,终于也成为书法家。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 力, 堇, 冖, 子, 𭕄, 古, 艹, 纟
Chinese meaning: 认真学习,刻苦训练。[出处]秦牧《秘诀》“他的儿子听后,再不敢妄图侥幸走上捷径,经过真正的勤学苦练,终于也成为书法家。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự nỗ lực trong học tập hoặc rèn luyện.
Example: 他通过勤学苦练掌握了这门技术。
Example pinyin: tā tōng guò qín xué kǔ liàn zhǎng wò le zhè mén jì shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nắm vững kỹ thuật này thông qua việc chăm chỉ học tập và luyện tập vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm chỉ học tập và luyện tập vất vả
Nghĩa phụ
English
To study and practice diligently and hard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认真学习,刻苦训练。[出处]秦牧《秘诀》“他的儿子听后,再不敢妄图侥幸走上捷径,经过真正的勤学苦练,终于也成为书法家。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế