Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勤学好问

Pinyin: qín xué hào wèn

Meanings: Ham học hỏi và thích đặt câu hỏi, Eager to learn and ask questions., 勤奋学习,不懂的就问。比喻善于学习。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 力, 堇, 冖, 子, 𭕄, 女, 口, 门

Chinese meaning: 勤奋学习,不懂的就问。比喻善于学习。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khen ngợi một người học tập chăm chỉ và tích cực.

Example: 他勤学好问,所以进步很快。

Example pinyin: tā qín xué hǎo wèn , suǒ yǐ jìn bù hěn kuài 。

Tiếng Việt: Anh ấy ham học hỏi nên tiến bộ rất nhanh.

勤学好问
qín xué hào wèn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ham học hỏi và thích đặt câu hỏi

Eager to learn and ask questions.

勤奋学习,不懂的就问。比喻善于学习。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勤学好问 (qín xué hào wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung