Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勤奋
Pinyin: qín fèn
Meanings: Diligent, hardworking., Chăm chỉ, cần cù, ①辛勤努力。[例]勤奋工作。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 力, 堇, 大, 田
Chinese meaning: ①辛勤努力。[例]勤奋工作。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả thái độ học tập hoặc làm việc.
Example: 她是一个勤奋的学生。
Example pinyin: tā shì yí gè qín fèn de xué shēng 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm chỉ, cần cù
Nghĩa phụ
English
Diligent, hardworking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辛勤努力。勤奋工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!