Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勤勤
Pinyin: qín qín
Meanings: Rất siêng năng, chăm chỉ liên tục, Very diligent, continuously hardworking., ①恳切至诚。[例]雅意勤勤。*②勤苦;努力不倦。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 力, 堇
Chinese meaning: ①恳切至诚。[例]雅意勤勤。*②勤苦;努力不倦。
Grammar: Tính từ lặp lại, tăng cường mức độ của từ gốc.
Example: 他每天勤勤地工作。
Example pinyin: tā měi tiān qín qín dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất chăm chỉ mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất siêng năng, chăm chỉ liên tục
Nghĩa phụ
English
Very diligent, continuously hardworking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恳切至诚。雅意勤勤
勤苦;努力不倦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!