Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勤劳
Pinyin: qín láo
Meanings: Hardworking, industrious., Siêng năng, chăm chỉ, ①扰劳;辛劳。[例]此盖小事,何忍勤劳使君。——《隋书》。*②引申为努力劳动,不怕辛苦。[例]人之勤劳。——清·黄宗羲《原君》。[例]千万倍之勤劳。[例]勤劳致富。*③疲劳。[例]奔走可击;勤劳可击。——《吴子·料敌》。*④功劳。[例]多建勤劳。[例]未有勤劳。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 力, 堇
Chinese meaning: ①扰劳;辛劳。[例]此盖小事,何忍勤劳使君。——《隋书》。*②引申为努力劳动,不怕辛苦。[例]人之勤劳。——清·黄宗羲《原君》。[例]千万倍之勤劳。[例]勤劳致富。*③疲劳。[例]奔走可击;勤劳可击。——《吴子·料敌》。*④功劳。[例]多建勤劳。[例]未有勤劳。
Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả thái độ làm việc của một người.
Example: 他是一个勤劳的人。
Example pinyin: tā shì yí gè qín láo de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Siêng năng, chăm chỉ
Nghĩa phụ
English
Hardworking, industrious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扰劳;辛劳。此盖小事,何忍勤劳使君。——《隋书》
引申为努力劳动,不怕辛苦。人之勤劳。——清·黄宗羲《原君》。千万倍之勤劳。勤劳致富
疲劳。奔走可击;勤劳可击。——《吴子·料敌》
功劳。多建勤劳。未有勤劳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!