Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 募集

Pinyin: mù jí

Meanings: Quyên góp, tập hợp nguồn lực, To collect or gather resources., ①筹集;征集。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 力, 莫, 木, 隹

Chinese meaning: ①筹集;征集。

Grammar: Động từ hai âm tiết, tương tự 募款 nhưng rộng hơn về phạm vi.

Example: 我们需要募集更多的物资。

Example pinyin: wǒ men xū yào mù jí gèng duō de wù zī 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần quyên góp thêm nhiều vật tư.

募集 - mù jí
募集
mù jí

📷 Biểu tượng tuyển dụng bộ sưu tập vector

募集
mù jí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyên góp, tập hợp nguồn lực

To collect or gather resources.

筹集;征集

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...