Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 募捐
Pinyin: mù juān
Meanings: Vận động quyên góp tiền hoặc đồ vật, To raise funds or collect donations., ①募集捐款或物品。[例]向邻居募捐。*②通常以慈善为目的进行募集。[例]我们将开展募捐活动。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 力, 莫, 扌, 肙
Chinese meaning: ①募集捐款或物品。[例]向邻居募捐。*②通常以慈善为目的进行募集。[例]我们将开展募捐活动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm mục đích quyên góp.
Example: 学校正在为贫困学生募捐。
Example pinyin: xué jiào zhèng zài wèi pín kùn xué shēng mù juān 。
Tiếng Việt: Nhà trường đang vận động quyên góp cho học sinh nghèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận động quyên góp tiền hoặc đồ vật
Nghĩa phụ
English
To raise funds or collect donations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
募集捐款或物品。向邻居募捐
通常以慈善为目的进行募集。我们将开展募捐活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!