Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 募兵

Pinyin: mù bīng

Meanings: To recruit soldiers., Tuyển quân, mộ binh lính, ①招募兵丁。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 力, 莫, 丘, 八

Chinese meaning: ①招募兵丁。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân đội.

Example: 这个国家开始募兵。

Example pinyin: zhè ge guó jiā kāi shǐ mù bīng 。

Tiếng Việt: Quốc gia này bắt đầu tuyển quân.

募兵
mù bīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyển quân, mộ binh lính

To recruit soldiers.

招募兵丁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...