Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勞
Pinyin: láo
Meanings: Làm việc vất vả, lao động, To work hard, labor., ①见“劳”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 力, 𤇾
Chinese meaning: ①见“劳”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm bổ nghĩa phía sau để chỉ rõ loại công việc.
Example: 他们劳作了整整一天。
Example pinyin: tā men láo zuò le zhěng zhěng yì tiān 。
Tiếng Việt: Họ đã làm việc vất vả suốt cả ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc vất vả, lao động
Nghĩa phụ
English
To work hard, labor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“劳”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!