Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勝
Pinyin: shèng
Meanings: To win, to surpass; better, superior., Thắng lợi, vượt qua; hơn, vượt trội hơn, ①见“胜”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 劵, 月
Chinese meaning: ①见“胜”。
Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, mang ý nghĩa tích cực về chiến thắng hoặc sự ưu việt.
Example: 这场比赛我们胜了。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài wǒ men shèng le 。
Tiếng Việt: Trong trận đấu này, chúng tôi đã thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắng lợi, vượt qua; hơn, vượt trội hơn
Nghĩa phụ
English
To win, to surpass; better, superior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“胜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!