Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勘测

Pinyin: kān cè

Meanings: Khảo sát và đo đạc (thường liên quan đến địa hình, công trình xây dựng), To survey and measure (often related to terrain or construction projects)., ①施工前对实地进行调查测量。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 力, 甚, 则, 氵

Chinese meaning: ①施工前对实地进行调查测量。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng cần khảo sát.

Example: 工程师们正在勘测这片土地。

Example pinyin: gōng chéng shī men zhèng zài kān cè zhè piàn tǔ dì 。

Tiếng Việt: Các kỹ sư đang khảo sát khu đất này.

勘测
kān cè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khảo sát và đo đạc (thường liên quan đến địa hình, công trình xây dựng)

To survey and measure (often related to terrain or construction projects).

施工前对实地进行调查测量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勘测 (kān cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung