Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勘校
Pinyin: kān jiào
Meanings: To proofread, check, and correct errors (in texts, books, etc.)., Hiệu đính, kiểm tra và sửa lỗi (văn bản, sách báo)., ①校勘,审核校对。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 力, 甚, 交, 木
Chinese meaning: ①校勘,审核校对。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực biên tập, xuất bản sách báo.
Example: 编辑在出版前要仔细勘校文稿。
Example pinyin: biān jí zài chū bǎn qián yào zǐ xì kān xiào wén gǎo 。
Tiếng Việt: Biên tập viên phải kiểm tra kỹ lưỡng bản thảo trước khi xuất bản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu đính, kiểm tra và sửa lỗi (văn bản, sách báo).
Nghĩa phụ
English
To proofread, check, and correct errors (in texts, books, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
校勘,审核校对
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!