Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勘定

Pinyin: kān dìng

Meanings: To examine and confirm something definitively (usually documents or data)., Kiểm tra và xác định một cách chắc chắn (thường là tài liệu, số liệu)., ①勘查测定。*②考查核定。[例]地名勘定税则。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 力, 甚, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①勘查测定。*②考查核定。[例]地名勘定税则。

Grammar: Là một động từ ghép hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 勘定结果 (kết quả kiểm tra).

Example: 我们需要对账单进行勘定。

Example pinyin: wǒ men xū yào duì zhàng dān jìn xíng kān dìng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm tra và xác nhận bảng sao kê.

勘定
kān dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra và xác định một cách chắc chắn (thường là tài liệu, số liệu).

To examine and confirm something definitively (usually documents or data).

勘查测定

考查核定。地名勘定税则

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勘定 (kān dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung