Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Khuyến khích, động viên ai đó., To encourage or motivate someone., ①同“勖”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“勖”。

Hán Việt reading: úc

Grammar: Động từ hiếm gặp, chủ yếu sử dụng trong văn bản cổ hoặc chính thức. Thường đi kèm với đối tượng được khuyến khích.

Example: 老师经常勗励学生努力学习。

Example pinyin: lǎo shī jīng cháng xù lì xué shēng nǔ lì xué xí 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường khuyến khích học sinh chăm chỉ học tập.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyến khích, động viên ai đó.

úc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To encourage or motivate someone.

同“勖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勗 (xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung