Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 動
Pinyin: dòng
Meanings: Di chuyển, hoạt động, vận hành, To move, operate, or function., ①强行压抑物价。[例]勒榨抑制。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 重
Chinese meaning: ①强行压抑物价。[例]勒榨抑制。
Grammar: Động từ đơn âm tiết, linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 机器开始动了。
Example pinyin: jī qì kāi shǐ dòng le 。
Tiếng Việt: Máy móc bắt đầu chạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển, hoạt động, vận hành
Nghĩa phụ
English
To move, operate, or function.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强行压抑物价。勒榨抑制
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!