Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勉勉强强

Pinyin: miǎn miǎn qiáng qiáng

Meanings: Gượng gạo, miễn cưỡng, không thực sự muốn nhưng vẫn cố gắng làm., Reluctantly, half-heartedly doing something., ①刚好能凑合着。[例]勉勉强强刚能看到教堂的非常高的风标。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 42

Radicals: 免, 力, 弓, 虽

Chinese meaning: ①刚好能凑合着。[例]勉勉强强刚能看到教堂的非常高的风标。

Grammar: Trạng từ ghép, thường đặt trước động từ để thể hiện thái độ không nhiệt tình.

Example: 他勉勉强强地答应了请求。

Example pinyin: tā miǎn miǎn qiǎng qiáng dì dā ying le qǐng qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy gượng gạo đồng ý yêu cầu.

勉勉强强
miǎn miǎn qiáng qiáng
6trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gượng gạo, miễn cưỡng, không thực sự muốn nhưng vẫn cố gắng làm.

Reluctantly, half-heartedly doing something.

刚好能凑合着。勉勉强强刚能看到教堂的非常高的风标

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...