Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勉力

Pinyin: miǎn lì

Meanings: Cố gắng hết sức, nỗ lực., To make every effort, to strive., ①尽力,努力。[例]勉力为之。*②劝勉;鼓励。[例]勉力农桑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 免, 力, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①尽力,努力。[例]勉力为之。*②劝勉;鼓励。[例]勉力农桑。

Grammar: Thường kết hợp với động từ cụ thể, ví dụ: 勉力完成 (cố gắng hoàn thành).

Example: 他勉力工作,希望能完成目标。

Example pinyin: tā miǎn lì gōng zuò , xī wàng néng wán chéng mù biāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy nỗ lực làm việc, hy vọng đạt được mục tiêu.

勉力
miǎn lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức, nỗ lực.

To make every effort, to strive.

尽力,努力。勉力为之

劝勉;鼓励。勉力农桑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...