Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勇敢
Pinyin: yǒng gǎn
Meanings: Dũng cảm, gan dạ., Brave, courageous., ①有勇气,有胆量。[例]勇敢精神。[例]勇敢的人。[例]国中勇敢。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 力, 甬, 乛, 攵, 耳
Chinese meaning: ①有勇气,有胆量。[例]勇敢精神。[例]勇敢的人。[例]国中勇敢。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ ('勇敢的人' - người dũng cảm) hoặc làm bổ ngữ ('表现得很勇敢' - biểu hiện rất dũng cảm).
Example: 他是个勇敢的战士。
Example pinyin: tā shì gè yǒng gǎn de zhàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một chiến sĩ dũng cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng cảm, gan dạ.
Nghĩa phụ
English
Brave, courageous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有勇气,有胆量。勇敢精神。勇敢的人。国中勇敢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!