Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勇于
Pinyin: yǒng yú
Meanings: Dũng cảm đối mặt với, sẵn sàng làm điều gì đó khó khăn., To bravely face or be willing to do something difficult., 勃然突然地。变色变了脸色。突然生气,变了脸色。[出处]《孟子·万章下》“(孟子)曰‘君有大过谏;反复之而不听,则易位。’王勃然变乎色。”[例]重耳~,搁杯不饮。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十四回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: giới từ
Stroke count: 12
Radicals: 力, 甬, 于
Chinese meaning: 勃然突然地。变色变了脸色。突然生气,变了脸色。[出处]《孟子·万章下》“(孟子)曰‘君有大过谏;反复之而不听,则易位。’王勃然变乎色。”[例]重耳~,搁杯不饮。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十四回。
Example: 他勇于面对挑战。
Example pinyin: tā yǒng yú miàn duì tiǎo zhàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dũng cảm đối mặt với thử thách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng cảm đối mặt với, sẵn sàng làm điều gì đó khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To bravely face or be willing to do something difficult.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勃然突然地。变色变了脸色。突然生气,变了脸色。[出处]《孟子·万章下》“(孟子)曰‘君有大过谏;反复之而不听,则易位。’王勃然变乎色。”[例]重耳~,搁杯不饮。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十四回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!