Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thịnh vượng, mạnh mẽ, tràn đầy sức sống, Prosperous, strong, full of vitality, ①粉末;粉状物。[例]有黄黑勃,着之污人手。——《农政全书·种植》。*②姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 力, 孛

Chinese meaning: ①粉末;粉状物。[例]有黄黑勃,着之污人手。——《农政全书·种植》。*②姓氏。

Hán Việt reading: bột

Grammar: Thường được ghép với các từ khác để tạo thành từ kép như 蓬勃 (phồn thịnh), 勃发 (bộc phát sức mạnh).

Example: 公司发展蓬勃。

Example pinyin: gōng sī fā zhǎn péng bó 。

Tiếng Việt: Công ty phát triển mạnh mẽ.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịnh vượng, mạnh mẽ, tràn đầy sức sống

bột

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Prosperous, strong, full of vitality

粉末;粉状物。有黄黑勃,着之污人手。——《农政全书·种植》

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勃 (bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung