Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劳累
Pinyin: láo lèi
Meanings: To be tired or exhausted from working hard., Mệt mỏi, kiệt sức do làm việc nhiều., ①因劳作而疲倦。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 力, 田, 糸
Chinese meaning: ①因劳作而疲倦。
Grammar: Dùng như động từ hoặc tính từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 他最近总是感觉劳累。
Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì gǎn jué láo lèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy gần đây luôn cảm thấy mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi, kiệt sức do làm việc nhiều.
Nghĩa phụ
English
To be tired or exhausted from working hard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因劳作而疲倦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!