Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劳师糜饷
Pinyin: láo shī mí xiǎng
Meanings: Huy động quân đội và lãng phí tiền lương., Mobilize troops and waste provisions., 指徒劳兵力,空费军饷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 力, 丨, 丿, 帀, 米, 麻, 向, 饣
Chinese meaning: 指徒劳兵力,空费军饷。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.
Example: 战争中常常出现劳师糜饷的情况。
Example pinyin: zhàn zhēng zhōng cháng cháng chū xiàn láo shī mí xiǎng de qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh thường xuất hiện tình trạng huy động quân đội và lãng phí lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy động quân đội và lãng phí tiền lương.
Nghĩa phụ
English
Mobilize troops and waste provisions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指徒劳兵力,空费军饷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế