Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劳动

Pinyin: láo dòng

Meanings: Labor or work requiring physical or mental effort., Lao động, công việc cần dùng sức hoặc trí óc., ①为了某种目的或在被迫情况下从事体力或脑力工作。[例]不劳动者不得食。[例]特指体力劳动。[例]田间劳动。[例]下放劳动。*②劳驾;麻烦。[例]只是劳动老伯不当。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 云

Chinese meaning: ①为了某种目的或在被迫情况下从事体力或脑力工作。[例]不劳动者不得食。[例]特指体力劳动。[例]田间劳动。[例]下放劳动。*②劳驾;麻烦。[例]只是劳动老伯不当。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ. Thường dùng để nói chung về công việc, sản xuất.

Example: 劳动创造财富。

Example pinyin: láo dòng chuàng zào cái fù 。

Tiếng Việt: Lao động tạo ra của cải.

劳动
láo dòng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lao động, công việc cần dùng sức hoặc trí óc.

Labor or work requiring physical or mental effort.

为了某种目的或在被迫情况下从事体力或脑力工作。不劳动者不得食。特指体力劳动。田间劳动。下放劳动

劳驾;麻烦。只是劳动老伯不当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劳动 (láo dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung