Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劳动力
Pinyin: láo dòng lì
Meanings: Workforce, labor force., Lực lượng lao động, đội ngũ công nhân
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 力, 云, 丿, 𠃌
Example: 这个国家的劳动力很充足。
Example pinyin: zhè ge guó jiā de láo dòng lì hěn chōng zú 。
Tiếng Việt: Lực lượng lao động của quốc gia này rất dồi dào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lực lượng lao động, đội ngũ công nhân
Nghĩa phụ
English
Workforce, labor force.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế