Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劲风
Pinyin: jìng fēng
Meanings: Gió mạnh, cuồng phong., Strong wind or gale., ①指介于微风和飓风之间的风。[例]强劲有力的风。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 㐅, 几
Chinese meaning: ①指介于微风和飓风之间的风。[例]强劲有力的风。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả hiện tượng thời tiết với đặc điểm mạnh mẽ.
Example: 今天刮起了劲风。
Example pinyin: jīn tiān guā qǐ le jìng fēng 。
Tiếng Việt: Hôm nay có gió mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mạnh, cuồng phong.
Nghĩa phụ
English
Strong wind or gale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指介于微风和飓风之间的风。强劲有力的风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!