Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劲头

Pinyin: jìn tóu

Meanings: Sự nhiệt tình, tinh thần hăng hái., Enthusiasm or high spirits., ①积极的情绪。[例]他讲话时劲头十足。*②劲儿;力气。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 力, 头

Chinese meaning: ①积极的情绪。[例]他讲话时劲头十足。*②劲儿;力气。

Grammar: Từ này thường đi kèm với trạng từ như 很 (rất) hoặc 没有 (không có) để diễn tả mức độ.

Example: 他对学习很有劲头。

Example pinyin: tā duì xué xí hěn yǒu jìn tóu 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất có nhiệt huyết trong học tập.

劲头 - jìn tóu
劲头
jìn tóu

📷 Minh họa chim én bay

劲头
jìn tóu
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự nhiệt tình, tinh thần hăng hái.

Enthusiasm or high spirits.

积极的情绪。他讲话时劲头十足

劲儿;力气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...