Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劫持

Pinyin: jié chí

Meanings: Bắt cóc, khống chế ai đó bằng vũ lực., To kidnap or hold someone under force., ①要挟;挟持。[例]劫持飞机。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 力, 去, 寺, 扌

Chinese meaning: ①要挟;挟持。[例]劫持飞机。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị khống chế.

Example: 歹徒劫持了人质。

Example pinyin: dǎi tú jié chí le rén zhì 。

Tiếng Việt: Tội phạm đã bắt cóc con tin.

劫持 - jié chí
劫持
jié chí

📷 Ví snitcher

劫持
jié chí
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt cóc, khống chế ai đó bằng vũ lực.

To kidnap or hold someone under force.

要挟;挟持。劫持飞机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...